--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầm thư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầm thư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm thư
+
(cũ) Music and books; intellectual life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm thư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cầm thư"
:
cam thảo
cảm thấy
cảm thụ
căm thù
cầm thú
cầm thư
Lượt xem: 658
Từ vừa tra
+
cầm thư
:
(cũ) Music and books; intellectual life
+
cộc cằn
:
Rude; coarse; roughlời nói cộc cằnRough words
+
phụ ước
:
Break an agreement, not to live up to a pledge
+
đi tuần
:
Go on a round, go on patrol
+
nghiêng
:
Lean, incline, tiltCái cột này nghiêng sắp đổThis pillar is leaning and about to collapseCán cân lực lượng nghiêng về phía taThe balance of power is tilled toward our side (in our side's favour)Trận đấu nghiêng về phía đội bạnThe outcome of the match seemed to be tilted in favour of the guest teamNghiêng nghiêng (láy, ý giảm)To tilt a little, to lean a tittle, to incline a littleNghiêng nghiêng cái đầu để nhìnTo incline one's head a little and lookNghiêng nước nghiêng thànhBewitchingSắc đẹp nghiêng nước nghiêng thànhA bewitching beauty