--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầm thư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầm thư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm thư
+
(cũ) Music and books; intellectual life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm thư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cầm thư"
:
cam thảo
cảm thấy
cảm thụ
căm thù
cầm thú
cầm thư
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
cầm thư
:
(cũ) Music and books; intellectual life
+
dằng co
:
to pull about
+
phụ ước
:
Break an agreement, not to live up to a pledge
+
ngặt vì
:
Because of the compelling reason of the complling reason of money shortage
+
sắp đặt
:
to organize, to arrange